Porta con te queste parole.
Scarica la nostra app gratuita Nemo Vietnamita per iPhone, iPad e Android.
Scarica la nostra app gratuita Nemo Vietnamita per iPhone, iPad e Android.
Vietnamita
Frasario
Xin chào
Ciao, pronto (al telefono)
|
|
Chào!
Ciao!
|
|
Cảm ơn
Grazie
|
|
Xin lỗi
Scusa, scusi
|
|
Làm ơn
Per favore, prego
|
|
Chúc sức khoẻ!
Cin cin! (brindisi)
|
|
Tạm biệt
Arrivederci
|
|
Cái đó giá bao nhiêu?
Quanto costa?
|
|
Cho hóa đơn tính tiền đi
Il conto, per favore
|
|
Phòng tắm ở đâu?
Dov'è il bagno?
|
|
Việt Nam
Vietnam
|
|
Tiếng Việt
Vietnamita (lingua)
|
|
… đồng
… dong (valuta vietnamita)
|
|
Có
Sì
|
|
Không
No
|
|
Một
Uno (1)
|
|
Hai
Due (2)
|
|
Ba
Tre (3)
|
|
Cái này
Questo
|
|
Cái đó
Quello
|
|
Rất tốt
Molto buono
|
|
Xinh đẹp
Bello, carino
|
|
Ngon
Delizioso
|
|
Tôi thích nó
Mi piace
|
|
Có ổn không?
Va bene?
|
|
Ổn rồi
Va bene, ok
|
|
Tốt lắm
Va bene
|
|
Xin lỗi anh (chị)
Scusa, scusi (attirare l'attenzione)
|
|
… ở đâu?
Dov'è …?
|
|
Cái gì?
Cosa?
|
|
Khi nào?
Quando?
|
|
Một chút
Un po'
|
|
Hoan nghênh!
Benvenuto!
|
|
Chào buổi sáng
Buongiorno
|
|
Chúc ngủ ngon
Buonanotte
|
|
Tạm biệt!
Ciao! (Quando ci si separa)
|
|
Cảm ơn bạn rất nhiều
Grazie mille
|
|
Không có gì
Prego
|
|
Không vấn đề gì
Nessun problema
|
|
Anh (Em) yêu em (anh)
Ti amo
|
|
Xin chúc mừng!
Congratulazioni!
|
|
Tôi xin lỗi
Mi dispiace
|
|
Anh (Chị) gợi ý món nào?
Cosa consigli?
|
|
Tôi có thể chụp ảnh không?
Posso scattare una foto?
|
|
Cái gì vậy?
Che cos'è?
|
|
Bạn đến từ đâu?
Di dove sei?
|
|
Tôi đến từ …
Vengo da …
|
|
Cậu thế nào rồi?
Come va?
|
|
Tôi khỏe
Tutto bene
|
|
Rất vui được gặp anh (chị)
Piacere di conoscerti
|
|
Tên anh (chị) là gì?
Come si chiama?
|
|
Bạn tên gì?
Come ti chiami?
|
|
Tên tôi là …
Mi chiamo …
|
|
Ở đây
Qui
|
|
Ở đó
Là
|
|
Thú vị
Interessante
|
|
Có thể
Possibile
|
|
Đúng
Corretto, giusto
|
|
Tuyệt vời
Meraviglioso
|
|
Ưa thích
Preferito
|
|
Nổi tiếng
Famoso
|
|
Tuyệt quá!
Fantastico!
|
|
Bận
Occupato
|
|
Sẵn sàng
Pronto
|
|
Sau
Più tardi
|
|
Bây giờ
Adesso
|
|
Tôi
Io
|
|
Bạn
Tu, Lei
|
|
Cậu
Tu
|
|
Anh (Chị)
Lei (formale)
|
|
Bạn bè
Amico, amica
|
|
Xe ôm
Conducente di moto taxi
|
|
Nhiều hơn
Più
|
|
Tất nhiên
Naturalmente
|
|
Tôi đồng ý
Sono d'accordo
|
|
Tôi hiểu
Capisco
|
|
Tôi không hiểu
Non capisco
|
|
Vui lòng lặp lại
Ripeti, per favore
|
|
Bạn có nói tiếng Anh không?
Parli inglese?
|
|
Tôi có thể nói một chút tiếng Việt
Parlo un po' di vietnamita
|
|
Trong tiếng Việt … gọi là gì?
Come si dice … in vietnamita?
|
|
… nghĩa là gì?
Cosa significa …?
|
|
Tôi có thể truy cập Internet ở đây không?
Posso collegarmi a internet qui?
|
|
Bạn có thể giới thiệu cho tôi một nhà hàng ngon gần đây không?
Mi consigli un buon ristorante nei dintorni?
|
|
Bạn có thể giảm giá không?
Mi fa un po' di sconto?
|
|
Tôi không muốn nó
Non lo voglio
|
|
Cứu tôi với!
Aiuto!
|
|
Cảnh sát
Polizia
|
|
Bác sĩ
Dottore
|
|
Tôi bị lạc đường
Mi sono perso
|
|
Đường nào?
In quale direzione?
|
|
Hôm nay
Oggi
|
|
Ngày mai
Domani
|
|
Bên trái
Sinistra
|
|
Bên Phải
Destra
|
|
Đóng cửa
Chiuso
|
|
Nước
Acqua
|
|
Cay
Piccante
|
|
Cơm
Riso
|
|
Vui
Felice
|
|
Bà ba béo bán bánh bèo bên bờ biển
Scioglilingua: La donna cicciottella Ba vende torte di riso sulla riva del mare
|
Il vietnamita è la lingua ufficiale in Vietnam. Il vietnamita si divide nei dialetti del nord e del sud. Le traduzioni in questa app aiutano a imparare entrambi i dialetti. Le registrazioni sono state effettuate da un nativo del dialetto del sud.
Europa Occidentale Inglese Francese Tedesco Italiano Spagnolo Portoghese Greco Olandese Gaelico irlandese | Scandinavia Norvegese Svedese Danese Finlandese | Europa Orientale Russo Polacco Ceco Ungherese Croato Rumeno | Medio Oriente e Asia del Sud Arabo Turco Ebraico Hindi Tamil Singalese | Asia Orientale Giapponese Cinese Cantonese Tailandese Coreano Indonesiano Malese Tagalog Vietnamita |